Giải mã các ký tự trên Bộ vi xử lý Intel

Intel nằm trong Top những nhà sản xuất chip bán dẫn hàng đầu thế giới, cung cấp các dòng chip được sử dụng phổ biến trên thị trường. Ở mỗi bộ vi xử lý Intel sẽ ký tự khác nhau và mang ý nghĩa riêng của chip đó, vậy ý nghĩa của những ký tự này là gì? Cùng IPC247 khám phá trong bài viết dưới đây nhé!
Công thức đặt tên
Thông thường, chúng ta có thể giải mã ý nghĩa của các chữ cái của bộ vi xử lý Intel theo các yếu tố dưới đây:
- Tên thương hiệu
- Tên dòng chip
- Chỉ số thế hệ chip
- Số hiệu SKU
- Hậu tố dòng sản phẩm
Ký tự tên thương hiệu
Hiện nay, sơ đồ đặt tên của Intel được bắt đầu bằng tên thương hiệu của bộ xử lý – có thể là dòng sản phẩm tổng thể mà bộ xử lý được tạo ra. Trong đó, các bộ xử lý phổ biến trên thị trường, bao gồm Intel Core, Intel Celeron, Intel Xeon, Intel Pentium (Intel core là loại chip phổ biến được sử dụng rộng rãi nhất).
Khám phá các bộ vi xử lý Chip Intel:
- Bộ xử lý Intel Pentium và Intel Celeron là dòng sản phẩm phù hợp với phân khúc khách hàng có mức thu nhập trung bình, được coi là dòng sản phẩm tiết kiệm.
- Bộ xử lý Intel Core là dòng chip cung cấp hiệu suất nhanh hơn và có thêm các tính năng bổ sung.
- Bộ xử lý Intel Xeon sở hữu những cấu hình và chức năng cần thiết cho một máy tính thông thường, đặc biệt là các dòng máy trạm hoặc Server có hiệu năng cao.
=>> Khám phá: So sánh máy tính Advantech IPC-7220 với máy tính dân dụng
Ký hiệu các dòng chip
Đối với bộ vi xử lý Intel Pentium, Intel Celeron và Intel Xeon không sử dụng các quy ước đặt tên. Tuy nhiên đối với dòng Intel Core được đặt theo các ký tự dòng chip gồm i3, i5, i7 và i9. Tính theo thứ tự tăng dần, ở mỗi dòng chip cao hơn sẽ cung cấp mức hiệu suất cao hơn và đi kèm với những tính năng bổ sung tốt hơn.
Chip Intel thế hệ thứ 10
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3 cung cấp hiệu năng cơ bản
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5 cung cấp hiệu năng trung bình
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 cung cấp hiệu năng cao
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i9 cung cấp hiệu năng mạnh nhất

Các chỉ số thế hệ chip
Trên bộ vi xử lý Intel các thế hệ được ký hiệu bằng chữ số, sau phần thương hiệu và dòng chip sẽ là ký tự thể hiện thế hệ của bộ vi xử lý Intel.
Ví dụ: Intel® Core™ i7 8700K có các chữ số đi sau đó là 8700 thì được hiểu là bộ xử lý thế hệ chip thứ 8, hoặc 7700 thì được hiểu là thế hệ chip thứ 7. Đối với dòng Intel Core thế hệ 10 trở đi thì sẽ được ký hiệu 5 số là 10XXX.
Ký hiệu SKU
Với bộ xử lý Intel thì ba chữ số cuối sẽ là số hiệu của SKU, số hiệu này sẽ cho bạn biết thứ tự của các dòng chip, thứ tự thể hiện sức mạnh vận hành của các con chip, số càng cao thì chip sẽ hoạt động càng mạnh. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng so sánh được các tính năng mà bộ xử lý này mang lại. Khi so sánh các thông số này chỉ thực hiện đối với cùng một thương hiệu, cùng dòng chip và cùng thế hệ chip.
Ý nghĩa hậu tố của SKU
Hậu tố của SKU cũng được coi là chỉ số quan trọng để người dùng có thể biết được khả năng hoạt động của bộ vi xử lý. Sự khác biệt này sẽ được thể hiện bằng hậu tố dòng sản phẩm dựa trên chữ cái.
Để hiểu hậu tố bộ vi xử lý chi tiết, bạn có thể tham khảo danh sách hậu tố dưới đây:
Hậu tố | Tên | Ý nghĩa |
G1+G7 | Graphics level | Tích hợp bộ xử lý đồ họa GPU (card đồ họa) thế hệ mới |
F | Requires discrete graphics | Không được trang bị card đồ họa |
G | Includes discrete graphics on package | Bao gồm card đồ họa rời |
H | High performance optimized for mobile | Hiệu năng cao được tối ưu hóa trên laptop |
K | Unlocked | Được mở khóa xung nghiệp và hỗ trợ ép xung để tăng hiệu suất |
HK | High performance optimized for mobile, unlocked | Hiệu năng cao, mở khóa xung nghiệp và hỗ trợ ép xung để tăng hiệu suất |
M | Mobile | Dành cho điện thoại, laptop mỏng nhẹ, hiện đại |
Q | Quad-core | Lõi tứ |
HQ | High performance optimized for mobile, quad core | Hiệu năng cao được tối ưu hóa cho điện thoại, lõi tứ |
MQ | Mobile, Quad-core | Chip điện thoại, lõi tứ |
E | Embedded | Lõi kép tiết kiệm điện |
S | Special edition | Phiên bản đặc biệt (tối ưu hóa hiệu suất) |
T | Power-optimized lifestyle | Tối ưu hóa năng lượng |
U | Ultra – low power | Tiết kiệm năng lượng, ít tỏa nhiệt |
Y | Extremely low power | Siêu tiết kiệm năng lượng, ít tỏa nhiệt |
X/XE | Extreme edition (Unlocked, High End) | Nhiều nhân, xung nhịp cao, siêu phân luồng, hỗ trợ ép xung |
Đối với dòng Intel Core thế hệ 10 thì các dòng chip có chữ G mang ý nghĩa, chúng sở hữu bộ vi xử lý đồ họa mới và mạnh hơn. Cách đánh số của những con số này có điểm khác là 2 số chỉ thế hệ (10), sau đó là 2 số SKU, chữ G, và một số nữa để bạn biết mức độ mạnh yếu của bộ vi xử lý đồ họa. Còn với dòng Intel Core thế hệ 10 mà có chữ U, Y, H, K… thì có cách đặt tên tương tự như các thế hệ trước.
Trên đây là những thông tin giải mã các ký tự trên Bộ vi xử lý Intel, nếu bạn còn cần tư vấn thêm bất cứ thông tin nào, hãy liên hệ ngay IPC247 – Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng để được giải đáp nhé!